Từ "rèo rẹo" trong tiếng Việt là một từ tượng thanh, dùng để miêu tả âm thanh hoặc hành động của trẻ con khi chúng khóc lóc, vòi vĩnh, hoặc đòi hỏi điều gì đó một cách liên tục và có phần nhặng xị. Khi nghe thấy âm thanh này, người ta thường liên tưởng đến sự ồn ào và không ngừng nghỉ của trẻ nhỏ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Các cách sử dụng khác nhau:
"Rèo rẹo" thường dùng để chỉ âm thanh của trẻ con, nhưng cũng có thể dùng để mô tả người lớn khi họ phàn nàn, kêu ca một cách không ngừng. Ví dụ: "Ông ấy cứ rèo rẹo về chuyện không hài lòng với công việc."
Các từ gần giống:
Kêu ca: Tương tự như "rèo rẹo", nhưng thường dùng cho người lớn, chỉ việc phàn nàn, than phiền.
Vòi vĩnh: Chỉ hành động đòi hỏi liên tục, có thể không kèm theo âm thanh.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Khóc lóc: Hành động phát ra âm thanh buồn bã, thường liên quan đến cảm xúc.
Kêu gọi: Có thể được dùng trong tình huống yêu cầu, nhưng không nhất thiết phải là trẻ con.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "rèo rẹo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.